so kè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: so kè+
- Be meanly particular about money, be niggardly (near) about money
- Unequal, not of the same length
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "so kè"
Lượt xem: 633